1
11:28 - 15:38
4h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
11:28 - 15:42
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
11:28 - 16:09
4h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:28 - 16:22
4h54phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:28 - 15:38
    4h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:28 北鯖江 Kitasabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (38phút
    JPY 890
    12:06 12:40
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    13:32 13:49
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.820
    14:49 14:59
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 5.720
    15:15 15:15
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    15:18 15:28 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    15:38 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
  2. 2
    11:28 - 15:42
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:28 北鯖江 Kitasabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (38phút
    JPY 890
    12:06 12:40
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    13:32 13:49
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.820
    14:49 15:08
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 5.720
    15:19 15:19
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    15:22 15:32 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    15:42 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
  3. 3
    11:28 - 16:09
    4h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:28 北鯖江 Kitasabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (38phút
    JPY 890
    12:06 12:40
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    13:10 13:27
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    14:06 14:19 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    15:16 15:35
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 5.720
    15:46 15:46
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    15:49 15:59 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    16:09 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
  4. 4
    11:28 - 16:22
    4h54phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:28 北鯖江 Kitasabae
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (10phút
    JPY 280
    11:38 12:06 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (21phút
    12:27 13:05
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    13:35 13:52
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (24phút
    14:16 14:29 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.820
    15:29 15:48
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 6.380
    15:59 15:59
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    16:02 16:12 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    16:22 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
cntlog