1
10:05 - 10:29
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:04 - 11:03
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:05 - 10:29
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:05
    U
    01
    岡山 Okayama
    JR吉備線 JR Kibi Line
    Hướng đến 備中高松 Bitsuchutakamatsu
    (24phút
    JPY 330
    10:29
    U
    08
    服部(岡山県) Hattori(Okayama)
  2. 2
    10:04 - 11:03
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:04
    W
    01
    岡山 Okayama
    10:32 10:56
    V
    07
    U
    10
    総社 Soja
    JR吉備線 JR Kibi Line
    Hướng đến 備中高松 Bitsuchutakamatsu
    (7phút
    JPY 590
    11:03
    U
    08
    服部(岡山県) Hattori(Okayama)
cntlog