1
14:25 - 14:38
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:24 - 14:48
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:20 - 14:46
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:25 - 14:38
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:25
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    14:27 14:35
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 300
    14:38
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
  2. 2
    14:24 - 14:48
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:24
    B
    01
    Kyoto
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (8phút
    JPY 240
    14:32 14:32
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    14:34 14:39
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (9phút
    JPY 220
    14:48
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
  3. 3
    14:20 - 14:46
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:20
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (7phút
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    Takeda(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (3phút
    JPY 430
    14:30 14:30
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    14:32 14:37
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (9phút
    JPY 220
    14:46
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
cntlog