1
12:32 - 13:22
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:32 - 13:31
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
12:30 - 13:42
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:32 - 13:22
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:32
    KH
    04
    Kyobashi(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (33phút
    13:05 13:13
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (9phút
    JPY 420
    13:22
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
  2. 2
    12:32 - 13:31
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:32
    KH
    04
    Kyobashi(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (59phút
    JPY 420
    13:31
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
  3. 3
    12:30 - 13:42
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:30
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    12:38 12:48
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    13:17 13:29
    A
    31
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 860
    13:31 13:39
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    13:42
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
cntlog