1
03:33 - 03:59
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:33 - 03:59
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:33 - 04:03
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:33 - 04:06
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:33 - 03:59
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:33
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 220
    03:48 03:48
    KH
    30
    Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    03:50 03:57
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    03:59
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
  2. 2
    03:33 - 03:59
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:33
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    03:34 03:42
    KH
    37
    KH
    37
    Shichijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (6phút
    JPY 220
    03:48 03:48
    KH
    30
    Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    03:50 03:57
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    03:59
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
  3. 3
    03:33 - 04:03
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:33
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 280
    03:51 03:51
    KH
    29
    Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    03:53 04:00
    B
    08
    Momoyamagoryo-mae
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (3phút
    JPY 180
    04:03
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
  4. 4
    03:33 - 04:06
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:33
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    03:35 03:35
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    03:42 03:47
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    03:49 03:49
    HK
    85
    Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    03:51 03:54
    K
    09
    Shijo
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (10phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    Takeda(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 180
    04:06
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
cntlog