1
19:14 - 19:40
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:14 - 19:40
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:14 - 19:44
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:14 - 19:47
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:14 - 19:40
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:14
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 220
    19:29 19:29
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:31 19:38
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    19:40
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
  2. 2
    19:14 - 19:40
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:14
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    19:15 19:23
    KH
    37
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (6phút
    JPY 220
    19:29 19:29
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:31 19:38
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    19:40
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
  3. 3
    19:14 - 19:44
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:14
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 280
    19:32 19:32
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    19:34 19:41
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (3phút
    JPY 180
    19:44
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
  4. 4
    19:14 - 19:47
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:14
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    19:16 19:16
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    19:23 19:28
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    19:30 19:30
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    19:32 19:35
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (10phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 180
    19:47
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
cntlog