1
18:33 - 20:16
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:25 - 20:21
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:33 - 20:21
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:25 - 20:22
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:33 - 20:16
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:33
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    19:04 19:04
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:08 19:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    19:16 19:25
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (40phút
    JPY 420
    20:05 20:05
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    20:07 20:14
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    20:16
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
  2. 2
    18:25 - 20:21
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:25
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (42phút
    19:07 19:13
    R
    20
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (13phút
    JPY 1.020
    19:26 19:37
    O
    08
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (33phút
    JPY 410
    20:10 20:10
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    20:12 20:19
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 180
    20:21
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
  3. 3
    18:33 - 20:21
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:33
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    19:04 19:04
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:08 19:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    19:25 19:46
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    20:01 20:12
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (7phút
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 430
    20:21
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
  4. 4
    18:25 - 20:22
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:25
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (1h0phút
    19:25 19:35
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 1.850
    20:04 20:13
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (7phút
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 430
    20:22
    B
    06
    伏見(京都府) Fushimi(Kyoto)
cntlog