1
01:37 - 02:12
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:37 - 02:24
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:37 - 02:33
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:37 - 02:35
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:37 - 02:12
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:37
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    01:48 01:48
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    01:51 01:54
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (4phút
    JPY 280
    01:58 02:06
    R
    01
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (6phút
    JPY 170
    02:12
    JE
    07
    Maihama
  2. 2
    01:37 - 02:24
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:37
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (19phút
    JPY 330
    01:56 02:05
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (5phút
    JPY 180
    02:10 02:18
    Y
    24
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (6phút
    JPY 170
    02:24
    JE
    07
    Maihama
  3. 3
    01:37 - 02:33
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:37
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    01:50 02:04
    U
    01
    JO
    18
    Shimbashi
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:07 02:20
    JO
    19
    JE
    01
    Tokyo
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (13phút
    JPY 230
    02:33
    JE
    07
    Maihama
  4. 4
    01:37 - 02:35
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:37
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    01:50 01:58
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    02:02 02:19
    JY
    01
    JE
    01
    Tokyo
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (16phút
    JPY 230
    02:35
    JE
    07
    Maihama
cntlog