1
02:24 - 02:58
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:24 - 03:02
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:22 - 03:04
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
02:22 - 03:08
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:24 - 02:58
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:24
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (20phút
    JPY 720
    02:58
    SY
    13
    Maikokoen
  2. 2
    02:24 - 03:02
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:24
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    02:31 02:31
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:33 02:40
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 320
    03:00 03:00
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 2phút
    03:02 Maikokoen
  3. 3
    02:22 - 03:04
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:22
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (13phút
    JPY 200
    02:35 02:35
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:37 02:44
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 320
    03:02 03:02
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 2phút
    03:04 Maikokoen
  4. 4
    02:22 - 03:08
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:22
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 320
    02:38 02:38
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    02:43 02:50
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (16phút
    JPY 320
    03:06 03:06
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 2phút
    03:08 Maikokoen
cntlog