2024/07/02  23:36  khởi hành
1
23:42 - 00:11
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:42 - 00:37
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 00:11
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:42
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (3phút
    23:45 23:58
    JC
    55
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    (13phút
    JPY 230
    00:11
    JC
    85
    武蔵増戸 Musashi-Masuko
  2. 2
    23:42 - 00:37
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:42
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (3phút
    23:45 23:55
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (3phút
    JPY 290
    23:58 00:08
    SS
    35
    SS
    35
    西武立川 Seibu-Tachikawa
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (3phút
    JPY 160
    00:11 00:24
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    (13phút
    JPY 180
    00:37
    JC
    85
    武蔵増戸 Musashi-Masuko
cntlog