1
07:04 - 07:46
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:59 - 07:46
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:04 - 07:50
46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:04 - 07:54
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:04 - 07:46
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:04
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    07:13 07:19
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (16phút
    JPY 230
    07:35 07:41
    JK
    17
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (5phút
    JPY 140
    07:46
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
  2. 2
    06:59 - 07:46
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:59
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    JPY 230
    07:13 07:19
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (16phút
    JPY 230
    07:35 07:41
    JK
    17
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (5phút
    JPY 140
    07:46
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
  3. 3
    07:04 - 07:50
    46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:04
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    07:13 07:22
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:30 07:36
    JT
    04
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 230
    07:39 07:45
    JK
    17
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (5phút
    JPY 140
    07:50
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
  4. 4
    07:04 - 07:54
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:04
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 350
    07:30 07:30
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    07:46 07:49
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (5phút
    JPY 140
    07:54
    TM
    05
    武蔵新田 Musashi-nitta
cntlog