1
08:07 - 09:12
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
08:07 - 09:13
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:07 - 09:15
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:07 - 09:17
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:07 - 09:12
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:07
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (6phút
    JPY 260
    08:13 08:13
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    08:16 08:19
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (11phút
    JPY 340
    08:30 08:43
    R
    07
    OM
    01
    Oimachi
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (20phút
    JPY 250
    09:03 09:03
    OM
    16
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    09:05 09:10
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    09:12
    JN
    09
    Musashi-Shinjo
  2. 2
    08:07 - 09:13
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:07
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    08:25 08:39
    U
    01
    JO
    18
    Shimbashi
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Zushi
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:54 09:09
    JO
    15
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (4phút
    JPY 320
    09:13
    JN
    09
    Musashi-Shinjo
  3. 3
    08:07 - 09:15
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:07
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    08:25 08:34
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    08:42 08:48
    G
    04
    Z
    03
    Aoyama-itchome
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (13phút
    JPY 250
    09:06 09:06
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    09:08 09:13
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    09:15
    JN
    09
    Musashi-Shinjo
  4. 4
    08:07 - 09:17
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:07
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    08:25 08:37
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:53 09:01
    JT
    04
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (16phút
    JPY 320
    09:17
    JN
    09
    Musashi-Shinjo
cntlog