1
20:18 - 21:03
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:18 - 21:04
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:18 - 21:09
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:18 - 21:03
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:18
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (28phút
    JPY 490
    20:46 20:56
    JH
    15
    TY
    16
    Kikuna
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (7phút
    JPY 230
    21:03
    TY
    11
    Musashi-Kosugi
  2. 2
    20:18 - 21:04
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:18
    KO
    45
    Hashimoto(Kanagawa)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (17phút
    JPY 320
    20:35 20:35
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    20:41 20:46
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    21:04
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
  3. 3
    20:18 - 21:09
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:18
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 490
    20:44 20:58
    JH
    16
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    21:09
    TY
    11
    Musashi-Kosugi
cntlog