1
21:41 - 22:26
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:41 - 22:32
51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:41 - 22:33
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:41 - 22:39
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:41 - 22:26
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:41
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    21:43 21:51
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    21:55 21:55
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    22:03 22:09
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (7phút
    JPY 190
    22:16 22:21
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    22:26
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  2. 2
    21:41 - 22:32
    51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:41
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    21:43 21:51
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    21:59 22:07
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    22:09 22:17
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    22:22 22:27
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 180
    22:32
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  3. 3
    21:41 - 22:33
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:41
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    21:43 21:51
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    21:59 22:07
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    22:18 22:23
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 180
    22:33
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  4. 4
    21:41 - 22:39
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:41
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    21:43 21:51
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    21:59 22:17
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (7phút
    22:24 22:29
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 180
    22:39
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
cntlog