1
09:02 - 11:44
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:02 - 11:45
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:02 - 11:54
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:02 - 12:06
3h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:02 - 11:44
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:02 Nanki-Shirahama Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 38.450
    10:12 10:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:24 10:28
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:47 10:53
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    11:01 11:06
    JY
    02
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (38phút
    JPY 580
    11:44
    JC
    15
    Musashi-Koganei
  2. 2
    09:02 - 11:45
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:02 Nanki-Shirahama Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 38.450
    10:12 10:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:24 10:34
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    10:51 10:56
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    11:15 11:20
    JY
    17
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (25phút
    JPY 490
    11:45
    JC
    15
    Musashi-Koganei
  3. 3
    09:02 - 11:54
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:02 Nanki-Shirahama Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 38.450
    10:12 10:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:24 10:34
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    10:51 10:57
    KK
    01
    JK
    20
    Shinagawa
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    11:07 11:14
    JK
    26
    JC
    01
    Tokyo
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (40phút
    JPY 490
    11:54
    JC
    15
    Musashi-Koganei
  4. 4
    09:02 - 12:06
    3h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:02 Nanki-Shirahama Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 38.450
    10:12 10:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:24 10:28
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    10:42 10:42
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    10:49 10:52
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (8phút
    JPY 280
    11:00 11:13
    R
    08
    JA
    08
    Osaki
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (6phút
    JPY 170
    11:19 11:32
    JA
    10
    IN
    01
    Shibuya
    Keio Inokashira Line
    Hướng đến  Kichijoji
    (17phút
    JPY 230
    11:49 11:56
    IN
    17
    JC
    11
    Kichijoji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (10phút
    JPY 180
    12:06
    JC
    15
    Musashi-Koganei
cntlog