1
21:38 - 22:40
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:51 - 22:53
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:38 - 22:47
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:38 - 22:52
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:38 - 22:40
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:38
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    21:52 22:02
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (15phút
    JPY 390
    22:40
    SS
    34
    Musashi-Sunagawa
  2. 2
    21:51 - 22:53
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:51
    JS
    18
    Ebisu(Tokyo)
    JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (8phút
    JPY 170
    21:59 21:59
    JS
    20
    Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    22:04 22:11
    SS
    01
    Seibu-Shinjuku
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (27phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (15phút
    JPY 420
    22:53
    SS
    34
    Musashi-Sunagawa
  3. 3
    21:38 - 22:47
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:38
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (10phút
    JPY 170
    21:48 21:48
    JY
    17
    Shinjuku
    Đi bộ( 10phút
    21:58 22:05
    SS
    01
    Seibu-Shinjuku
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (27phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (15phút
    JPY 420
    22:47
    SS
    34
    Musashi-Sunagawa
  4. 4
    21:38 - 22:52
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:38
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    21:46 21:51
    JY
    18
    JB
    11
    Yoyogi
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    JPY 170
    21:53 21:53
    JC
    05
    Shinjuku
    Đi bộ( 10phút
    22:03 22:10
    SS
    01
    Seibu-Shinjuku
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (27phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (15phút
    JPY 420
    22:52
    SS
    34
    Musashi-Sunagawa
cntlog