1
09:27 - 10:01
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:27 - 10:23
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:27 - 10:01
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:27
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    09:33 09:46
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (15phút
    JPY 240
    10:01 武蔵高萩 Musashi-Takahagi
  2. 2
    09:27 - 10:23
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:27
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    09:33 09:41
    TJ
    21
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    JPY 180
    09:44 09:52
    TJ
    20
    TJ
    20
    新河岸 Shingashi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (3phút
    JPY 160
    09:55 10:08
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (15phút
    JPY 240
    10:23 武蔵高萩 Musashi-Takahagi
cntlog