2025/07/25  07:10  khởi hành
1
08:25 - 14:33
6h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
08:25 - 14:34
6h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:25 - 15:15
6h50phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:25 - 15:18
6h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:25 - 14:33
    6h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:25 Takaharu
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Miyakonojo
    (37phút
    JPY 570
    09:02 09:20
    Miyakonojo
    Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (1h1phút
    JPY 1.710
    10:21 11:31 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    13:06 13:11 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:18 13:22
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:41 13:47
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    13:55 14:00
    JY
    02
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (33phút
    JPY 490
    14:33
    JC
    13
    Musashi-Sakai
  2. 2
    08:25 - 14:34
    6h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:25 Takaharu
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Miyakonojo
    (37phút
    JPY 570
    09:02 09:20
    Miyakonojo
    Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (1h1phút
    JPY 1.710
    10:21 11:31 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    13:06 13:11 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:18 13:28
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:45 13:50
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    14:09 14:14
    JY
    17
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (20phút
    JPY 490
    14:34
    JC
    13
    Musashi-Sakai
  3. 3
    08:25 - 15:15
    6h50phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:25 Takaharu
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Miyakonojo
    (37phút
    09:02 09:35 Miyakonojo
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (52phút
    10:27 10:58 Minamimiyazaki
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Shibushi
    (5phút
    JPY 1.810
    11:03 12:13 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    13:48 13:53 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:00 14:04
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:23 14:29
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    14:37 14:42
    JY
    02
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (33phút
    JPY 490
    15:15
    JC
    13
    Musashi-Sakai
  4. 4
    08:25 - 15:18
    6h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:25 Takaharu
    JR Kitto Line
    Hướng đến  Miyakonojo
    (37phút
    09:02 09:35 Miyakonojo
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Kagoshima
    (50phút
    JPY 1.500
    10:25 10:53
    Kokubu(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    11:13 12:11 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    13:51 13:56 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:03 14:07
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:26 14:32
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    14:40 14:45
    JY
    02
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (33phút
    JPY 490
    15:18
    JC
    13
    Musashi-Sakai
cntlog