2024/06/01  05:35  khởi hành
1
06:05 - 10:13
4h8phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
06:05 - 10:15
4h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:05 - 10:34
4h29phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:05 - 10:38
4h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:05 - 10:13
    4h8phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:05 能美根上 Nomineagari
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (7phút
    JPY 220
    06:12 06:25
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    06:37 07:36 小松空港 Komatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 27.100
    08:36 08:41 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:48 08:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    09:15 09:20
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    09:43 09:53
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (12phút
    10:05 10:11
    SS
    13
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (2phút
    JPY 260
    10:13
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
  2. 2
    06:05 - 10:15
    4h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:05 能美根上 Nomineagari
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (7phút
    JPY 220
    06:12 06:25
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    06:37 07:36 小松空港 Komatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 27.100
    08:36 08:41 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:48 08:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    09:15 09:20
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    09:43 09:59
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (16phút
    JPY 260
    10:15
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
  3. 3
    06:05 - 10:34
    4h29phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:05 能美根上 Nomineagari
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (28phút
    JPY 480
    06:33 07:11 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (2h2phút
    Ghế Tự do : JPY 6.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.150
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.530
    09:13 09:26
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:40 09:47
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    09:55 10:00
    JA
    12
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 7.480
    10:04 10:14
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (12phút
    10:26 10:32
    SS
    13
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (2phút
    JPY 260
    10:34
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
  4. 4
    06:05 - 10:38
    4h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:05 能美根上 Nomineagari
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (28phút
    JPY 480
    06:33 07:11 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (2h22phút
    Ghế Tự do : JPY 6.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.150
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.530
    09:33 09:47
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 7.480
    10:06 10:12
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (26phút
    JPY 260
    10:38
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
cntlog