1
09:35 - 12:36
3h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:35 - 12:39
3h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:35 - 12:40
3h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:35 - 12:48
3h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:35 - 12:36
    3h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:35 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    10:00 10:06
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:41 10:41
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    10:43 10:46
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    11:00 11:14
    S
    02
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (10phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (43phút
    12:07 12:25
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (11phút
    JPY 520
    12:36
    SI
    29
    武蔵横手 Musashi-Yokote
  2. 2
    09:35 - 12:39
    3h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:35 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    10:00 10:06
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:46 10:53
    JO
    19
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    11:08 11:23
    M
    25
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (4phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (43phút
    12:10 12:28
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (11phút
    JPY 520
    12:39
    SI
    29
    武蔵横手 Musashi-Yokote
  3. 3
    09:35 - 12:40
    3h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:35 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    10:00 10:06
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:37 10:42
    JO
    22
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (8phút
    JPY 1.170
    10:50 10:59
    JB
    18
    M
    20
    御茶ノ水 Ochanomizu
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    11:09 11:24
    M
    25
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (4phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (43phút
    12:11 12:29
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (11phút
    JPY 520
    12:40
    SI
    29
    武蔵横手 Musashi-Yokote
  4. 4
    09:35 - 12:48
    3h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:35 榎戸(千葉県) Enokido(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    10:00 10:05
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (59phút
    JPY 1.170
    11:04 11:09
    JC
    04
    M
    12
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    11:14 11:26
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (10phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (43phút
    12:19 12:37
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (11phút
    JPY 520
    12:48
    SI
    29
    武蔵横手 Musashi-Yokote
cntlog