1
18:40 - 22:43
4h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:40 - 23:01
4h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:40 - 23:21
4h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
18:45 - 23:29
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:40 - 22:43
    4h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:40
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 160
    18:45 19:01
    KO
    45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    19:27 19:43
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    21:06 21:19 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.230
    21:48 22:06
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (19phút
    JPY 7.700
    22:25 22:38
    A
    19
    OR
    21
    近江八幡 Omihachiman
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 八日市 Yokaichi
    (5phút
    JPY 180
    22:43
    OR
    20
    武佐(滋賀県) Musa(Shiga)
  2. 2
    18:40 - 23:01
    4h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:40
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 160
    18:45 19:01
    KO
    45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    19:27 19:43
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.340
    21:43 22:08
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (35phút
    JPY 680
    22:43 22:56
    A
    19
    OR
    21
    近江八幡 Omihachiman
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 八日市 Yokaichi
    (5phút
    JPY 180
    23:01
    OR
    20
    武佐(滋賀県) Musa(Shiga)
  3. 3
    18:40 - 23:21
    4h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:40
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (18phút
    JPY 280
    18:58 18:58
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    19:04 19:09
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    19:27 19:34
    JN
    07
    MG
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    MG
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 300
    19:47 20:05
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    21:28 21:41 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (29phút
    JPY 6.930
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.230
    22:10 22:28
    OR
    01
    米原 Maibara
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (41phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 近江八幡 Omihachiman
    (12phút
    JPY 930
    23:21
    OR
    20
    武佐(滋賀県) Musa(Shiga)
  4. 4
    18:45 - 23:29
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:45
    KO
    43
    南大沢 Minami-osawa
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (4phút
    JPY 160
    18:49 19:05
    KO
    45
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    19:31 19:52
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h17phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.020
    22:09 22:31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (40phút
    JPY 680
    23:11 23:24
    A
    19
    OR
    21
    近江八幡 Omihachiman
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 八日市 Yokaichi
    (5phút
    JPY 180
    23:29
    OR
    20
    武佐(滋賀県) Musa(Shiga)
cntlog