1
19:53 - 21:01
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:53 - 21:01
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:53 - 21:07
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:53 - 21:09
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:53 - 21:01
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:53
    KH
    18
    Korien
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (22phút
    JPY 350
    20:15 20:22
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (3phút
    JPY 190
    20:25 20:25
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    20:28 20:33
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (13phút
    20:46 20:56
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 280
    21:01
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
  2. 2
    19:53 - 21:01
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:53
    KH
    18
    Korien
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 320
    20:11 20:19
    KH
    03
    T
    22
    Temmabashi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    20:24 20:24
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    20:28 20:33
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (13phút
    20:46 20:56
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 280
    21:01
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
  3. 3
    19:53 - 21:07
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:53
    KH
    18
    Korien
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 320
    20:08 20:23
    KH
    04
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (8phút
    JPY 170
    20:31 20:31
    H
    45
    Shin-fukushima
    Đi bộ( 5phút
    20:36 20:41
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (11phút
    20:52 21:02
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 250
    21:07
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
  4. 4
    19:53 - 21:09
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:53
    KH
    18
    Korien
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 320
    20:08 20:17
    KH
    04
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (14phút
    JPY 190
    20:31 20:44
    O
    14
    HS
    45
    Nishikujo
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (10phút
    20:54 21:04
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 250
    21:09
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
cntlog