1
19:50 - 21:07
1h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:50 - 21:07
1h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:50 - 21:15
1h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:50 - 21:19
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 21:07
    1h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:50
    KH
    61
    Miyanosaka(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Hirakatashi
    (1phút
    19:51 19:59
    KH
    21
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (22phút
    JPY 370
    20:21 20:28
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (3phút
    JPY 190
    20:31 20:31
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    20:34 20:39
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (13phút
    20:52 21:02
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 280
    21:07
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
  2. 2
    19:50 - 21:07
    1h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:50
    KH
    61
    Miyanosaka(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Hirakatashi
    (1phút
    19:51 19:59
    KH
    21
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 350
    20:17 20:25
    KH
    03
    T
    22
    Temmabashi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    20:30 20:30
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    20:34 20:39
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (13phút
    20:52 21:02
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 280
    21:07
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
  3. 3
    19:50 - 21:15
    1h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:50
    KH
    61
    Miyanosaka(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Hirakatashi
    (1phút
    19:51 19:59
    KH
    21
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 350
    20:14 20:23
    KH
    04
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (14phút
    JPY 190
    20:37 20:50
    O
    14
    HS
    45
    Nishikujo
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (10phút
    21:00 21:10
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 250
    21:15
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
  4. 4
    19:50 - 21:19
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:50
    KH
    61
    Miyanosaka(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Kisaichi
    (9phút
    JPY 220
    19:59 19:59
    KH
    66
    Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    20:04 20:11
    H
    30
    Kawachiiwafune
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (32phút
    JPY 410
    20:43 20:43
    H
    45
    Shin-fukushima
    Đi bộ( 5phút
    20:48 20:53
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (11phút
    21:04 21:14
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawadanchi-mae
    (5phút
    JPY 250
    21:19
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
cntlog