1
13:38 - 14:01
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:38 - 14:08
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:38 - 14:17
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:38 - 14:18
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:38 - 14:01
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:38
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    13:42 13:49
    JY
    13
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    JPY 230
    14:01
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
  2. 2
    13:38 - 14:08
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:38
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 150
    13:42 13:51
    JY
    17
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (17phút
    JPY 230
    14:08
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
  3. 3
    13:38 - 14:17
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:38
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 170
    13:46 13:53
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    JPY 180
    13:57 13:57
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    14:04 14:08
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (9phút
    JPY 180
    14:17
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
  4. 4
    13:38 - 14:18
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:38
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (12phút
    13:50 13:56
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (11phút
    14:07 14:14
    JK
    38
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (4phút
    JPY 230
    14:18
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
cntlog