2024/06/02  04:50  khởi hành
1
04:56 - 05:55
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:56 - 06:01
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:56 - 06:04
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:56 - 06:04
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:56 - 05:55
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:56 行田 Gyoda
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (48phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:44 05:51
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (4phút
    JPY 770
    05:55
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
  2. 2
    04:56 - 06:01
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:56 行田 Gyoda
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:30 05:39
    JU
    07
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (22phút
    JPY 770
    06:01
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
  3. 3
    04:56 - 06:04
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:56 行田 Gyoda
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (4phút
    JPY 190
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:00 05:18 熊谷 Kumagaya
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    05:33 05:42
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (22phút
    JPY 860
    06:04
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
  4. 4
    04:56 - 06:04
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:56 行田 Gyoda
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (4phút
    JPY 190
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:00 05:18 熊谷 Kumagaya
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    05:33 05:42
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (22phút
    JPY 860
    06:04
    JA
    17
    浮間舟渡 Ukimafunado
cntlog