2024/06/04  19:31  khởi hành
1
19:33 - 20:10
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:33 - 20:23
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:33 - 20:28
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:33 - 20:31
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:33 - 20:10
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (24phút
    19:57 20:05
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (5phút
    JPY 410
    20:10
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
  2. 2
    19:33 - 20:23
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (29phút
    20:02 20:10
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (13phút
    JPY 410
    20:23
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
  3. 3
    19:33 - 20:28
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:33
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 170
    19:39 19:54
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 320
    20:18 20:26
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 150
    20:28
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
  4. 4
    19:33 - 20:31
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:33
    JC
    07
    高円寺 Koenji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (22phút
    JPY 320
    19:55 20:03
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (5phút
    JPY 160
    20:08 20:08
    ST
    03
    青梅街道 Ome-Kaido
    Đi bộ( 10phút
    20:18 20:23
    JM
    32
    新小平 Shin-Kodaira
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (8phút
    JPY 180
    20:31
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
cntlog