1
09:16 - 09:46
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:21 - 09:48
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:11 - 09:59
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:16 - 10:00
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:16 - 09:46
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:16
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (10phút
    JPY 190
    09:26 09:26
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    09:32 09:37
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    JPY 180
    09:46
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
  2. 2
    09:21 - 09:48
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:21
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (7phút
    JPY 190
    09:28 09:28
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    09:34 09:39
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    JPY 180
    09:48
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
  3. 3
    09:11 - 09:59
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:11 京王永山 Keio-nagayama
    Đi bộ( 1phút
    09:12 09:22
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (14phút
    JPY 270
    09:36 09:46
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (13phút
    JPY 230
    09:59
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
  4. 4
    09:16 - 10:00
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:16
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (14phút
    09:30 09:43
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (7phút
    JPY 280
    09:50 09:58
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    JPY 150
    10:00
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
cntlog