1
08:37 - 13:18
4h41phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
08:37 - 13:33
4h56phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:37 - 13:34
4h57phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
08:37 - 13:48
5h11phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:37 - 13:18
    4h41phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:37
    E
    14
    Ichihara
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    08:58 09:06
    E
    01
    KH
    42
    Demachiyanagi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    09:16 09:27
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    09:29 09:48
    D
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.340
    11:48 11:59
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    12:10 12:18
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (29phút
    JPY 410
    12:47 12:55
    JN
    21
    KO
    25
    Bubaigawara
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (8phút
    13:03 13:16
    KO
    23
    KO
    23
    Higashi-fuchu
    Keio Keibajo Line
    Hướng đến  Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 140
    13:18
    KO
    46
    Fuchukeiba-seimommae
  2. 2
    08:37 - 13:33
    4h56phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:37
    E
    14
    Ichihara
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    08:58 09:06
    E
    01
    KH
    42
    Demachiyanagi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    09:16 09:27
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    09:29 09:48
    D
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    12:00 12:09
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 8.360
    12:28 12:37
    JY
    17
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (41phút
    13:18 13:31
    KO
    23
    KO
    23
    Higashi-fuchu
    Keio Keibajo Line
    Hướng đến  Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 320
    13:33
    KO
    46
    Fuchukeiba-seimommae
  3. 3
    08:37 - 13:34
    4h57phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:37
    E
    14
    Ichihara
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    08:58 09:06
    E
    01
    KH
    42
    Demachiyanagi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 230
    09:08 09:08
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    09:11 09:16
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (4phút
    09:20 09:26
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    09:31 09:49
    K
    11
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    12:01 12:10
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 8.360
    12:29 12:38
    JY
    17
    KO
    01
    Shinjuku
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (41phút
    13:19 13:32
    KO
    23
    KO
    23
    Higashi-fuchu
    Keio Keibajo Line
    Hướng đến  Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 320
    13:34
    KO
    46
    Fuchukeiba-seimommae
  4. 4
    08:37 - 13:48
    5h11phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    08:37
    E
    14
    Ichihara
    Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến  Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    Takaragaike
    Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến  Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    08:58 09:06
    E
    01
    KH
    42
    Demachiyanagi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    09:16 09:27
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    09:29 09:53
    D
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h17phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.020
    12:10 12:24
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    MG
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Meguro
    (3phút
    JPY 300
    12:35 12:43
    MG
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    13:01 13:01
    JN
    16
    Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    13:07 13:12
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Chofu(Tokyo)
    (4phút
    13:16 13:24
    KO
    18
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (9phút
    13:33 13:46
    KO
    23
    KO
    23
    Higashi-fuchu
    Keio Keibajo Line
    Hướng đến  Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 190
    13:48
    KO
    46
    Fuchukeiba-seimommae
cntlog