1
13:10 - 13:52
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:14 - 13:54
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:10 - 14:00
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:10 - 14:01
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:10 - 13:52
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:10
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    13:15 13:24
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    13:31 13:31
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    13:39 13:44
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    13:52
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
  2. 2
    13:14 - 13:54
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:14
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    13:25 13:38
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (16phút
    JPY 360
    13:54
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
  3. 3
    13:10 - 14:00
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:10
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    13:25 13:33
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    13:38 13:46
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (2phút
    JPY 320
    13:48 13:56
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    14:00
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
  4. 4
    13:10 - 14:01
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:10
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    13:30 13:38
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 320
    13:49 13:57
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    14:01
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
cntlog