1
11:26 - 17:13
5h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
11:26 - 17:14
5h48phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
11:31 - 17:25
5h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:31 - 17:47
6h16phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:26 - 17:13
    5h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:26
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (4phút
    JPY 140
    11:30 11:30
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:36 11:41
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    11:59 12:06
    JN
    07
    MG
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    MG
    13
    SH
    03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 300
    12:19 12:37
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    15:37 15:50 Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    16:08 16:32
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 11.000
    17:13
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
  2. 2
    11:26 - 17:14
    5h48phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:26
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (4phút
    JPY 140
    11:30 11:30
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:36 11:41
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    11:59 12:09
    JN
    07
    TY
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (3phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 300
    12:20 12:38
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    15:38 15:51 Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    16:09 16:33
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 11.000
    17:14
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
  3. 3
    11:31 - 17:25
    5h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:31
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Sagamihara Line
    Hướng đến  Hashimoto(Kanagawa)
    (20phút
    JPY 320
    11:51 12:07
    KO
    45
    JH
    28
    Hashimoto(Kanagawa)
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    12:33 12:49
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    15:49 16:02 Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    16:20 16:44
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 11.330
    17:25
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
  4. 4
    11:31 - 17:47
    6h16phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:31
    KO
    18
    Chofu(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (17phút
    JPY 280
    11:48 11:54
    KO
    01
    JY
    17
    Shinjuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    12:13 12:26
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    12:43 12:43
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:45 13:48 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến  Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 40.700
    15:03 15:23
    Hiroshima Airport
    Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến  Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    15:37 15:47
    G
    12
    Shiraichi
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Mihara
    (59phút
    16:46 17:06
    W
    14
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 1.520
    17:47
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
cntlog