1
08:25 - 11:18
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:25 - 11:24
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:25 - 11:40
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:25 - 11:48
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:25 - 11:18
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:25
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    08:37 08:58
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    10:13 10:37
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 4.840
    11:18
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
  2. 2
    08:25 - 11:24
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:25
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    08:37 09:03
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    09:48 10:01 Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.450
    10:19 10:43
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 4.840
    11:24
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
  3. 3
    08:25 - 11:40
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:25
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    08:37 09:03
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    09:48 10:06 Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.450
    10:35 10:59
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 4.840
    11:40
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
  4. 4
    08:25 - 11:48
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:25
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    08:31 08:31
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:35 08:42
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (1h2phút
    09:44 10:02
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    10:43 11:07
    Z
    Fukuyama
    JR Fukuen Line
    Hướng đến  Shiomachi
    (41phút
    JPY 4.840
    11:48
    Z
    Fuchu(Hiroshima)
cntlog