2024/06/07  17:41  khởi hành
1
18:41 - 19:41
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
18:41 - 20:08
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:11 - 20:30
2h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:11 - 21:59
3h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:41 - 19:41
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    18:41
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 富良野 Furano
    (1h0phút
    JPY 790
    19:41 富良野 Furano
  2. 2
    18:41 - 20:08
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:41
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 富良野 Furano
    (16phút
    JPY 380
    18:57 19:30
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 富良野 Furano
    (38phút
    JPY 750
    20:08
    T
    30
    富良野 Furano
  3. 3
    18:11 - 20:30
    2h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:11
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    18:46 19:19
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (1h11phút
    JPY 1.290
    20:30
    T
    30
    富良野 Furano
  4. 4
    18:11 - 21:59
    3h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:11
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    18:46 19:05
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    19:37 20:55
    A
    21
    A
    21
    滝川 Takikawa
    JR根室本線(滝川-新得) JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (1h4phút
    JPY 2.420
    21:59
    T
    30
    富良野 Furano
cntlog