2024/11/24  23:06  khởi hành
1
23:36 - 00:47
1h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:21 - 02:15
2h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:36 - 02:41
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:36 - 00:47
    1h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:36
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (1h11phút
    JPY 1.290
    00:47
    T
    30
    富良野 Furano
  2. 2
    23:21 - 02:15
    2h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:21
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    23:53 01:11
    A
    21
    A
    21
    滝川 Takikawa
    JR根室本線(滝川-新得) JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (1h4phút
    JPY 2.420
    02:15
    T
    30
    富良野 Furano
  3. 3
    23:36 - 02:41
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:36
    旭川 Asahikawa
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (35phút
    JPY 750
    00:11 01:14
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 富良野 Furano
    (16phút
    JPY 380
    01:30 02:03
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 富良野 Furano
    (38phút
    JPY 750
    02:41
    T
    30
    富良野 Furano
cntlog