1
17:34 - 17:42
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
17:34 - 18:12
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:34 - 17:42
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:34
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    JPY 140
    17:37 17:37
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    17:42 富田(大阪府) Tonda
  2. 2
    17:34 - 18:12
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:34
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (8phút
    JPY 190
    17:42 17:42
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    17:48 17:53
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    18:01 18:09
    HK
    72
    HK
    72
    高槻市 Takatsukishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 240
    18:12
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
cntlog