1
17:58 - 22:57
4h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
17:58 - 22:58
5h0phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:58 - 23:08
5h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:58 - 23:19
5h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:58 - 22:57
    4h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:58 北九州空港 Kitakyushu Airport
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    19:33 19:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    20:08 20:14
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    20:20 20:39
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    21:21 21:37 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 2.310
    22:31 22:31 桐生 Kiryu
    Đi bộ( 7phút
    22:38 22:53 西桐生 Nishikiryu
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (4phút
    JPY 180
    22:57 富士山下 Fujiyamashita
  2. 2
    17:58 - 22:58
    5h0phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:58 北九州空港 Kitakyushu Airport
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    19:33 19:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    20:08 20:17
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    20:21 20:40
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    21:22 21:38 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 2.310
    22:32 22:32 桐生 Kiryu
    Đi bộ( 7phút
    22:39 22:54 西桐生 Nishikiryu
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (4phút
    JPY 180
    22:58 富士山下 Fujiyamashita
  3. 3
    17:58 - 23:08
    5h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:58 北九州空港 Kitakyushu Airport
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    19:33 19:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    20:31 20:57
    A
    18
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h47phút
    JPY 1.230
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    22:44 23:02
    TI
    57
    赤城 Akagi(Gumma)
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (6phút
    JPY 280
    23:08 富士山下 Fujiyamashita
  4. 4
    17:58 - 23:19
    5h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:58 北九州空港 Kitakyushu Airport
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 47.950
    19:33 19:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    20:12 20:25
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:33 21:10
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.460
    22:00 22:10 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (43phút
    JPY 2.640
    22:53 22:53 桐生 Kiryu
    Đi bộ( 7phút
    23:00 23:15 西桐生 Nishikiryu
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (4phút
    JPY 180
    23:19 富士山下 Fujiyamashita
cntlog