1
21:24 - 23:41
2h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
21:24 - 00:20
2h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
3
21:24 - 01:29
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
21:24 - 01:32
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 23:41
    2h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    21:24
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    21:29 22:41 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến  Toyama Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    23:41
    Toyama Airport
  2. 2
    21:24 - 00:20
    2h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    21:24
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    21:30 21:34
    MO
    11
    Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (2phút
    JPY 180
    21:36 21:36
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    21:38 23:20 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến  Toyama Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    00:20
    Toyama Airport
  3. 3
    21:24 - 01:29
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    21:24
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    21:29 22:09 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến  Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 29.800
    23:09 23:27
    Komatsu Airport
    Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến  Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    23:39 00:11 Komatsu
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Kanazawa
    (36phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    00:47 01:04
    Toyama
    Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến  Toyama Airport
    (25phút
    JPY 420
    01:29
    Toyama Airport
  4. 4
    21:24 - 01:32
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    21:24
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    21:30 21:34
    MO
    11
    Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (21phút
    JPY 520
    21:55 22:01
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    22:07 22:42
    JY
    01
    Tokyo
    JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến  Nagano
    (2h8phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 6.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.220
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.600
    00:50 01:07
    Toyama
    Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến  Toyama Airport
    (25phút
    JPY 420
    01:32
    Toyama Airport
cntlog