1
19:10 - 21:27
2h17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
19:10 - 22:06
2h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
3
19:10 - 23:15
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
19:10 - 23:18
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:10 - 21:27
    2h17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    19:10
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    19:15 20:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (1h0phút
    JPY 24.600
    21:27
    富山空港 Toyama Airport
  2. 2
    19:10 - 22:06
    2h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    19:10
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    19:16 19:20
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (2phút
    JPY 180
    19:22 19:22
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:24 21:06 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (1h0phút
    JPY 24.600
    22:06
    富山空港 Toyama Airport
  3. 3
    19:10 - 23:15
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    19:10
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    19:15 19:55 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    20:55 21:13
    小松空港 Komatsu Airport
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松 Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    21:25 21:57 小松 Komatsu
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (36phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    22:33 22:50
    富山 Toyama
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (25phút
    JPY 420
    23:15
    富山空港 Toyama Airport
  4. 4
    19:10 - 23:18
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    19:10
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    19:16 19:20
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (21phút
    JPY 520
    19:41 19:47
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    19:53 20:28
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h8phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 6.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.620
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.000
    22:36 22:53
    富山 Toyama
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (25phút
    JPY 420
    23:18
    富山空港 Toyama Airport
cntlog