2024/11/15  16:43  khởi hành
1
16:50 - 18:01
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
16:50 - 18:02
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
16:50 - 18:07
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:50 - 18:08
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:50 - 18:01
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:50
    KM
    05
    小牧原 Komakihara
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (18phút
    JPY 400
    thông qua đào tạo
    KM
    13
    K
    01
    Kami Iida
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến 平安通 Heian-dori
    (2phút
    17:10 17:16
    K
    02
    M
    11
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (12phút
    17:28 17:33
    M
    05
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 270
    17:37 17:37
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    17:40 17:47
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    18:01
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
  2. 2
    16:50 - 18:02
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:50
    KM
    05
    小牧原 Komakihara
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (18phút
    JPY 400
    thông qua đào tạo
    KM
    13
    K
    01
    Kami Iida
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến 平安通 Heian-dori
    (2phút
    17:10 17:16
    K
    02
    M
    11
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (10phút
    17:26 17:32
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 270
    17:36 17:36
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    17:41 17:48
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    18:02
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
  3. 3
    16:50 - 18:07
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:50
    KM
    05
    小牧原 Komakihara
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 小牧 Komaki
    (18phút
    JPY 400
    thông qua đào tạo
    KM
    13
    K
    01
    Kami Iida
    名古屋市営上飯田線 Nagoya City Subway Kamiiida Line
    Hướng đến 平安通 Heian-dori
    (2phút
    17:10 17:16
    K
    02
    M
    11
    平安通 Heian-dori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (2phút
    JPY 210
    17:18 17:29
    M
    12
    CF
    04
    大曽根 Ozone
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (12phút
    JPY 200
    17:41 17:41
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    17:46 17:53
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    18:07
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
  4. 4
    16:50 - 18:08
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:50
    KM
    05
    小牧原 Komakihara
    名鉄小牧線 Meitetsu Komaki Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (15phút
    17:05 17:15
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (29phút
    JPY 830
    17:44 17:44
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    17:47 17:54
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    18:08
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
cntlog