2024/07/02  10:42  khởi hành
1
10:52 - 13:18
2h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:52 - 13:38
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:52 - 13:41
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:57 - 13:54
2h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:52 - 13:18
    2h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:52 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    12:34 12:47 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (13phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    13:00 13:00 岐阜羽島 Gifuhashima
    Đi bộ( 3phút
    13:03 13:10 Shin Hashima
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 笠松 Kasamatsu
    (8phút
    JPY 280
    13:18
    TH
    05
    Fuwa Ishiki
  2. 2
    10:52 - 13:38
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:52 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    12:34 12:34 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    12:42 12:49
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    13:13 13:23
    NH
    56
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 竹鼻 Takehana
    (15phút
    JPY 690
    13:38
    TH
    05
    Fuwa Ishiki
  3. 3
    10:52 - 13:41
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:52 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    12:34 12:34 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    12:42 12:49
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (27phút
    13:16 13:26
    NH
    56
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 竹鼻 Takehana
    (15phút
    JPY 690
    13:41
    TH
    05
    Fuwa Ishiki
  4. 4
    10:57 - 13:54
    2h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:57 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h53phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    12:50 12:50 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    12:58 13:05
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    13:29 13:39
    NH
    56
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 竹鼻 Takehana
    (15phút
    JPY 690
    13:54
    TH
    05
    Fuwa Ishiki
cntlog