2024/06/04  23:43  khởi hành
1
00:23 - 06:39
6h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:58 - 07:12
7h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:58 - 07:14
7h16phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
23:58 - 07:17
7h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:23 - 06:39
    6h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:23 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 24.600
    01:28 01:40
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    01:45 02:04
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    02:43 04:30 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (2h9phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    06:39
    D
    浜田 Hamada
  2. 2
    23:58 - 07:12
    7h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:58
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    00:38 00:38
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    00:45 00:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    01:03 01:12
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    01:15 02:57 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    04:02 04:35
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (25phút
    JPY 720
    05:00 06:04
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (1h8phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    07:12
    D
    浜田 Hamada
  3. 3
    23:58 - 07:14
    7h16phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    23:58
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    00:35 00:35
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:39 00:42
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    00:50 00:50
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:54 00:59
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    01:12 01:21
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    01:24 03:06 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    04:11 04:44
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (15phút
    JPY 470
    04:59 05:41
    D
    直江 Naoe
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (6phút
    thông qua đào tạo
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (1h27phút
    JPY 1.690
    07:14
    D
    浜田 Hamada
  4. 4
    23:58 - 07:17
    7h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:58
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    00:43 01:01 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    03:21 05:08 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (2h9phút
    JPY 10.560
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    07:17
    D
    浜田 Hamada
cntlog