2024/11/24  09:56  khởi hành
1
09:59 - 10:36
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:59 - 10:44
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:59 - 10:47
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:59 - 10:48
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:59 - 10:36
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:59
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    10:15 10:23
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 320
    10:36
    JI
    08
    浜川崎 Hama-Kawasaki
  2. 2
    09:59 - 10:44
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:59
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 230
    10:15 10:15
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    10:19 10:24
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    10:26 10:39
    KK
    27
    JN
    51
    八丁畷 Hatchonawate
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (5phút
    JPY 280
    10:44
    JN
    54
    浜川崎 Hama-Kawasaki
  3. 3
    09:59 - 10:47
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:59
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 180
    10:11 10:11
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    Đi bộ( 2phút
    10:13 10:18
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    JPY 150
    10:25 10:25
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    10:29 10:34
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 170
    10:47
    JI
    08
    浜川崎 Hama-Kawasaki
  4. 4
    09:59 - 10:48
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:59
    JK
    09
    石川町 Ishikawacho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 170
    10:06 10:14
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (16phút
    JPY 230
    10:30 10:43
    KK
    27
    JN
    51
    八丁畷 Hatchonawate
    JR南武線(尻手-浜川崎) JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến 浜川崎 Hama-Kawasaki
    (5phút
    JPY 150
    10:48
    JN
    54
    浜川崎 Hama-Kawasaki
cntlog