2024/06/22  01:53  khởi hành
1
01:56 - 02:12
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:56 - 02:17
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:56 - 02:29
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
01:56 - 02:29
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:56 - 02:12
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:56
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (16phút
    JPY 230
    02:12
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
  2. 2
    01:56 - 02:17
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:56
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    02:06 02:11
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 230
    02:17
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
  3. 3
    01:56 - 02:29
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:56
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    JPY 180
    02:06 02:19
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    JPY 310
    02:25 02:25
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    02:29 浜松町 Hamamatsucho
  4. 4
    01:56 - 02:29
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:56
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    02:06 02:19
    JK
    20
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:22 02:27
    JT
    02
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    02:29
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
cntlog