2024/06/23  12:57  khởi hành
1
13:10 - 18:44
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
13:10 - 19:39
6h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:10 - 19:45
6h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:10 - 19:51
6h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:10 - 18:44
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:10 宇宿 Usuki(Kagoshima)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (10phút
    JPY 210
    13:20 13:32
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    14:29 15:45 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-鹿児島空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h15phút
    JPY 35.800
    17:00 17:24
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    17:52 17:52
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    17:58 18:13 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    18:44 浜松 Hamamatsu
  2. 2
    13:10 - 19:39
    6h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:10 宇宿 Usuki(Kagoshima)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (10phút
    13:20 13:35 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    15:16 15:36 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    18:50 19:08 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 14.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 11.540
    Ghế Tự do : JPY 13.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 24.470
    19:39 浜松 Hamamatsu
  3. 3
    13:10 - 19:45
    6h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:10 宇宿 Usuki(Kagoshima)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (10phút
    13:20 13:35 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    15:16 15:36 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    17:58 18:16 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h29phút
    JPY 14.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 11.540
    Ghế Tự do : JPY 13.340
    Khoang Hạng Nhất : JPY 24.260
    19:45 浜松 Hamamatsu
  4. 4
    13:10 - 19:51
    6h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:10 宇宿 Usuki(Kagoshima)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (10phút
    13:20 13:53 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 760
    14:35 15:03
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    15:23 16:39 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-鹿児島空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h15phút
    JPY 35.800
    17:54 18:18
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    18:46 18:46
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    18:52 19:02 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (49phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    19:51 浜松 Hamamatsu
cntlog