2024/06/05  06:06  khởi hành
1
06:10 - 07:17
1h7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:10 - 07:25
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:10 - 07:34
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:16 - 08:04
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:10 - 07:17
    1h7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:10
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (20phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    07:17
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
  2. 2
    06:10 - 07:25
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:10
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    06:13 06:13
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    06:20 06:24
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (14phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    07:25
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
  3. 3
    06:10 - 07:34
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:10
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    06:16 06:24
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    06:25 06:25
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    06:29 06:33
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (14phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    07:34
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
  4. 4
    06:16 - 08:04
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:16 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    06:25 06:25
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    06:26 06:32
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 170
    06:38 06:45
    NK
    01
    H
    07
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (10phút
    06:55 07:01
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (16phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    08:04
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
cntlog