2024/06/19  01:25  khởi hành
1
01:40 - 06:21
4h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:40 - 06:24
4h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:35 - 06:25
4h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:25 - 06:36
5h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:40 - 06:21
    4h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:40
    CA
    74
    岐阜 Gifu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (19phút
    JPY 470
    01:59 01:59
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    02:05 02:12
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (10phút
    JPY 330
    02:22 02:33
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    02:48 03:42 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    空路([名古屋]小牧空港-福岡空港) Airline(Nagoya Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h15phút
    JPY 31.300
    04:57 05:09
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    06:21
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
  2. 2
    01:40 - 06:24
    4h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:40
    CA
    74
    岐阜 Gifu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (22phút
    JPY 540
    02:02 02:21
    CA
    66
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (25phút
    JPY 910
    Ghế Tự do : JPY 450
    02:46 03:33
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    05:00 05:12
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    06:24
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
  3. 3
    01:35 - 06:25
    4h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:35
    CA
    74
    岐阜 Gifu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (11phút
    JPY 240
    01:46 01:46
    CA
    72
    尾張一宮 Owariichinomiya
    Đi bộ( 2phút
    01:48 01:55
    NH
    50
    Meitetsu Ichinomiya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (16phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (36phút
    JPY 1.270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    02:47 03:34
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    05:01 05:13
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    06:25
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
  4. 4
    01:25 - 06:36
    5h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:25 岐阜 Gifu
    Đi bộ( 9phút
    01:34 02:04
    NH
    60
    Meitetsu Gifu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (26phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 1.510
    Ghế Tự do : JPY 450
    02:58 03:45
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    05:12 05:24
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (47phút
    JPY 760
    06:36
    JK
    16
    浜崎 Hamasaki
cntlog