1
16:15 - 18:45
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:15 - 18:53
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:15 - 18:58
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:15 - 19:08
2h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:15 - 18:45
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:15
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    16:26 16:26
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    16:29 16:32
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (4phút
    JPY 280
    16:36 16:49
    R
    01
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (35phút
    17:24 17:34 Soga
    JR Uchibo Line
    Hướng đến  Kisarazu
    (1h11phút
    JPY 1.690
    18:45 Hama-Kanaya
  2. 2
    16:15 - 18:53
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:15
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    16:28 16:42
    U
    01
    JO
    18
    Shimbashi
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    Tokyo
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:25 17:35
    JO
    28
    Chiba
    JR Sotobo Line
    Hướng đến  Kazusa-Ichinomiya
    (1h18phút
    JPY 1.980
    18:53 Hama-Kanaya
  3. 3
    16:15 - 18:58
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:15
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (19phút
    JPY 330
    16:34 16:43
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (5phút
    JPY 180
    16:48 16:56
    Y
    24
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (41phút
    17:37 17:47 Soga
    JR Uchibo Line
    Hướng đến  Kisarazu
    (1h11phút
    JPY 1.690
    18:58 Hama-Kanaya
  4. 4
    16:15 - 19:08
    2h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:15
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    16:28 16:36
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    16:38 16:46
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    17:05 17:05
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    17:11 17:41
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến  Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    18:21 18:31 Kisarazu
    JR Uchibo Line
    Hướng đến  Tateyama(Chiba)
    (37phút
    JPY 590
    19:08 Hama-Kanaya
cntlog