2024/06/20  17:46  khởi hành
1
18:43 - 01:28
6h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:43 - 01:41
6h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:43 - 03:25
8h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:43 - 05:28
10h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:43 - 01:28
    6h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:43 艫作 Henashi
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 深浦 Fukaura
    (2h16phút
    20:59 21:27 川部 Kawabe(Aomori)
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (28phút
    21:55 22:30 Shin-Aomori
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h50phút
    Ghế Tự do : JPY 4.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.500
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.740
    00:20 00:53 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (35phút
    JPY 8.360
    01:28 浜吉田 Hamayoshida
  2. 2
    18:43 - 01:41
    6h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:43 艫作 Henashi
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 東能代 Higashinoshiro
    (1h27phút
    20:10 20:37 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (1h5phút
    21:42 22:17 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (2h16phút
    Ghế Tự do : JPY 4.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.420
    00:33 01:06 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (35phút
    JPY 7.700
    01:41 浜吉田 Hamayoshida
  3. 3
    18:43 - 03:25
    8h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:43 艫作 Henashi
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 東能代 Higashinoshiro
    (1h27phút
    20:10 20:37 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (44phút
    21:21 21:55 大館 Odate
    JR花輪線 JR Hanawa Line
    Hướng đến 鹿角花輪 Kazunohanawa
    (2h43phút
    00:38 00:56 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    02:17 02:50 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (35phút
    JPY 8.140
    03:25 浜吉田 Hamayoshida
  4. 4
    18:43 - 05:28
    10h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:43 艫作 Henashi
    JR五能線 JR Gono Line
    Hướng đến 東能代 Higashinoshiro
    (1h27phút
    20:10 20:37 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (1h5phút
    21:42 22:25 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (1h8phút
    thông qua đào tạo 横手 Yokote
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h26phút
    00:59 01:37 新庄 Shinjo
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (1h9phút
    02:46 03:07 羽前千歳 Uzenchitose
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    04:20 04:53 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (35phút
    JPY 6.930
    05:28 浜吉田 Hamayoshida
cntlog