2024/06/19  17:29  khởi hành
1
17:33 - 23:57
6h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
17:33 - 00:00
6h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:33 - 01:31
7h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
17:33 - 01:39
8h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:33 - 23:57
    6h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:33
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (7phút
    17:40 17:47
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:10 18:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:12 19:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    20:55 21:28
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    21:48 22:21 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (3phút
    22:24 23:47 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (10phút
    JPY 260
    23:57 表木山 Hyokiyama
  2. 2
    17:33 - 00:00
    6h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:33
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    17:40 17:40
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    17:50 17:54
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:13 18:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:15 19:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    20:58 21:31
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    21:51 22:24 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (3phút
    22:27 23:50 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (10phút
    JPY 260
    00:00 表木山 Hyokiyama
  3. 3
    17:33 - 01:31
    7h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:33
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (7phút
    17:40 17:47
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:10 18:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:12 19:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    20:57 21:36 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (4phút
    Khoang Hạng Nhất : JPY 0
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 0
    21:40 22:13 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h45phút
    23:58 01:21 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (10phút
    JPY 2.300
    01:31 表木山 Hyokiyama
  4. 4
    17:33 - 01:39
    8h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:33
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (7phút
    JPY 180
    17:40 17:40
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    17:50 17:54
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:13 18:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:15 19:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    21:00 21:39 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (4phút
    Khoang Hạng Nhất : JPY 0
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 0
    21:43 22:36 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    00:06 01:29 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (10phút
    JPY 2.300
    01:39 表木山 Hyokiyama
cntlog