2024/06/19  02:29  khởi hành
1
02:36 - 03:17
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:44 - 03:21
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:44 - 03:21
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:36 - 03:29
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:36 - 03:17
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:36
    NK
    11
    Sakai
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    02:45 02:45
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    02:48 02:55 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    02:58 03:08
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (9phút
    JPY 170
    03:17
    R
    30
    百舌鳥 Mozu
  2. 2
    02:44 - 03:21
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:44
    NK
    11
    Sakai
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (6phút
    02:50 02:59
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (9phút
    JPY 370
    03:08 03:18
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (3phút
    JPY 140
    03:21
    R
    30
    百舌鳥 Mozu
  3. 3
    02:44 - 03:21
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:44
    NK
    11
    Sakai
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 240
    02:49 02:49
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    02:52 02:59 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    03:02 03:12
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (9phút
    JPY 170
    03:21
    R
    30
    百舌鳥 Mozu
  4. 4
    02:36 - 03:29
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:36
    NK
    11
    Sakai
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (13phút
    02:49 03:00
    NK
    06
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (16phút
    JPY 370
    03:16 03:26
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (3phút
    JPY 140
    03:29
    R
    30
    百舌鳥 Mozu
cntlog