2024/06/16  19:35  khởi hành
1
19:50 - 21:31
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:50 - 22:00
2h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
19:35 - 23:13
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:50 - 23:16
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 21:31
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:50 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    20:11 20:24 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h7phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    21:31 姫路 Himeji
  2. 2
    19:50 - 22:00
    2h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:50 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h10phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    22:00 姫路 Himeji
  3. 3
    19:35 - 23:13
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:35 新岩国 Shin-iwakuni
    Đi bộ( 7phút
    19:42 20:12 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    (5phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (8phút
    20:25 20:35
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    21:27 21:49
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (34phút
    22:23 22:41 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (32phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.250
    23:13 姫路 Himeji
  4. 4
    19:50 - 23:16
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:50 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (17phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    20:07 20:23 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    20:48 21:06 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h5phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    22:11 22:24
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    22:26 22:26
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    22:30 22:37
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    23:16
    A
    85
    姫路 Himeji
cntlog