2025/08/11  15:21  khởi hành
1
15:24 - 16:46
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:24 - 16:48
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:24 - 16:50
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:24 - 16:59
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:24 - 16:46
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:24
    HK
    27
    Sakasegawa
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (10phút
    15:34 15:42
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    15:58 15:58
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:02 16:05
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    16:07 16:27
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    16:46 Himeji
  2. 2
    15:24 - 16:48
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:24
    HK
    27
    Sakasegawa
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (10phút
    15:34 15:42
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    15:58 15:58
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:02 16:09
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    16:48
    A
    85
    Himeji
  3. 3
    15:24 - 16:50
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:24
    HK
    27
    Sakasegawa
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (10phút
    15:34 15:42
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (4phút
    JPY 130
    16:02 16:02
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    16:07 16:14
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (36phút
    JPY 990
    16:50
    A
    85
    Himeji
  4. 4
    15:24 - 16:59
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:24
    HK
    27
    Sakasegawa
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (10phút
    15:34 15:42
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 240
    15:51 15:51
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    15:56 16:00
    A
    56
    Settsumotoyama
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    16:10 16:20
    A
    61
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 1.170
    16:59
    A
    85
    Himeji
cntlog