1
18:31 - 19:47
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:31 - 20:03
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:31 - 20:05
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:38 - 20:13
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:31 - 19:47
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:31 京阪石山 Keihan-Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    18:33 18:48
    A
    27
    石山 Ishiyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (36phút
    JPY 860
    19:24 19:42
    A
    13
    OR
    04
    彦根 Hikone
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (5phút
    JPY 160
    19:47
    OR
    06
    彦根口 Hikoneguchi
  2. 2
    18:31 - 20:03
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:31 京阪石山 Keihan-Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    18:33 18:48
    A
    27
    石山 Ishiyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (41phút
    JPY 990
    19:29 19:47
    A
    12
    OR
    01
    米原 Maibara
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (16phút
    JPY 390
    20:03
    OR
    06
    彦根口 Hikoneguchi
  3. 3
    18:31 - 20:05
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:31 京阪石山 Keihan-Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    18:33 18:48
    A
    27
    石山 Ishiyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (22phút
    JPY 420
    19:10 19:23
    A
    19
    OR
    21
    近江八幡 Omihachiman
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 八日市 Yokaichi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (25phút
    JPY 850
    20:05
    OR
    06
    彦根口 Hikoneguchi
  4. 4
    18:38 - 20:13
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:38
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (8phút
    JPY 170
    18:46 18:46
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    18:48 19:00
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (50phút
    JPY 860
    19:50 20:08
    A
    13
    OR
    04
    彦根 Hikone
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (5phút
    JPY 160
    20:13
    OR
    06
    彦根口 Hikoneguchi
cntlog